Đổi tiền LYD sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 currency-names.LYD sang Shilling Uganda

20 lyd
15.758 ugx

د .1,000 LYD = Ush787,9 UGX

Mid-market exchange rate at 14:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Shilling Uganda
1 LYD787.88300 UGX
5 LYD3,939.41500 UGX
10 LYD7,878.83000 UGX
20 LYD15,757.66000 UGX
50 LYD39,394.15000 UGX
100 LYD78,788.30000 UGX
250 LYD196,970.75000 UGX
500 LYD393,941.50000 UGX
1000 LYD787,883.00000 UGX
2000 LYD1,575,766.00000 UGX
5000 LYD3,939,415.00000 UGX
10000 LYD7,878,830.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Dinar Libya
1 UGX0.00127 LYD
5 UGX0.00635 LYD
10 UGX0.01269 LYD
20 UGX0.02538 LYD
50 UGX0.06346 LYD
100 UGX0.12692 LYD
250 UGX0.31731 LYD
500 UGX0.63461 LYD
1000 UGX1.26922 LYD
2000 UGX2.53844 LYD
5000 UGX6.34610 LYD
10000 UGX12.69220 LYD