1 nghìn Shilling Uganda sang currency-names.LYD

Đổi tiền UGX sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ugx
1,27 lyd

Ush1,000 UGX = د .0,001267 LYD

Mid-market exchange rate at 09:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Dinar Libya
1 UGX0.00127 LYD
5 UGX0.00634 LYD
10 UGX0.01267 LYD
20 UGX0.02534 LYD
50 UGX0.06336 LYD
100 UGX0.12672 LYD
250 UGX0.31679 LYD
500 UGX0.63359 LYD
1000 UGX1.26717 LYD
2000 UGX2.53434 LYD
5000 UGX6.33585 LYD
10000 UGX12.67170 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Shilling Uganda
1 LYD789.15800 UGX
5 LYD3,945.79000 UGX
10 LYD7,891.58000 UGX
20 LYD15,783.16000 UGX
50 LYD39,457.90000 UGX
100 LYD78,915.80000 UGX
250 LYD197,289.50000 UGX
500 LYD394,579.00000 UGX
1000 LYD789,158.00000 UGX
2000 LYD1,578,316.00000 UGX
5000 LYD3,945,790.00000 UGX
10000 LYD7,891,580.00000 UGX