5 currency-names.LYD sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền LYD sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 lyd
33,45 try

د .1,000 LYD = TL6,689 TRY

Mid-market exchange rate at 13:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 LYD6.68934 TRY
5 LYD33.44670 TRY
10 LYD66.89340 TRY
20 LYD133.78680 TRY
50 LYD334.46700 TRY
100 LYD668.93400 TRY
250 LYD1,672.33500 TRY
500 LYD3,344.67000 TRY
1000 LYD6,689.34000 TRY
2000 LYD13,378.68000 TRY
5000 LYD33,446.70000 TRY
10000 LYD66,893.40000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Dinar Libya
1 TRY0.14949 LYD
5 TRY0.74746 LYD
10 TRY1.49492 LYD
20 TRY2.98984 LYD
50 TRY7.47460 LYD
100 TRY14.94920 LYD
250 TRY37.37300 LYD
500 TRY74.74600 LYD
1000 TRY149.49200 LYD
2000 TRY298.98400 LYD
5000 TRY747.46000 LYD
10000 TRY1,494.92000 LYD