1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang currency-names.LYD

Đổi tiền TRY sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 try
0,15 lyd

TL1,000 TRY = د .0,1506 LYD

Mid-market exchange rate at 11:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Dinar Libya
1 TRY0.15059 LYD
5 TRY0.75295 LYD
10 TRY1.50589 LYD
20 TRY3.01178 LYD
50 TRY7.52945 LYD
100 TRY15.05890 LYD
250 TRY37.64725 LYD
500 TRY75.29450 LYD
1000 TRY150.58900 LYD
2000 TRY301.17800 LYD
5000 TRY752.94500 LYD
10000 TRY1,505.89000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 LYD6.64060 TRY
5 LYD33.20300 TRY
10 LYD66.40600 TRY
20 LYD132.81200 TRY
50 LYD332.03000 TRY
100 LYD664.06000 TRY
250 LYD1,660.15000 TRY
500 LYD3,320.30000 TRY
1000 LYD6,640.60000 TRY
2000 LYD13,281.20000 TRY
5000 LYD33,203.00000 TRY
10000 LYD66,406.00000 TRY