Đổi tiền LYD sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn currency-names.LYD sang Ringgit Malaysia

1.000 lyd
970,65 myr

د .1,000 LYD = RM0,9706 MYR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Ringgit Malaysia
1 LYD0.97065 MYR
5 LYD4.85323 MYR
10 LYD9.70646 MYR
20 LYD19.41292 MYR
50 LYD48.53230 MYR
100 LYD97.06460 MYR
250 LYD242.66150 MYR
500 LYD485.32300 MYR
1000 LYD970.64600 MYR
2000 LYD1,941.29200 MYR
5000 LYD4,853.23000 MYR
10000 LYD9,706.46000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Dinar Libya
1 MYR1.03024 LYD
5 MYR5.15120 LYD
10 MYR10.30240 LYD
20 MYR20.60480 LYD
50 MYR51.51200 LYD
100 MYR103.02400 LYD
250 MYR257.56000 LYD
500 MYR515.12000 LYD
1000 MYR1,030.24000 LYD
2000 MYR2,060.48000 LYD
5000 MYR5,151.20000 LYD
10000 MYR10,302.40000 LYD