20 Ringgit Malaysia sang currency-names.LYD

Đổi tiền MYR sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 myr
20,63 lyd

RM1,000 MYR = د .1,031 LYD

Mid-market exchange rate at 13:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Dinar Libya
1 MYR1.03132 LYD
5 MYR5.15660 LYD
10 MYR10.31320 LYD
20 MYR20.62640 LYD
50 MYR51.56600 LYD
100 MYR103.13200 LYD
250 MYR257.83000 LYD
500 MYR515.66000 LYD
1000 MYR1,031.32000 LYD
2000 MYR2,062.64000 LYD
5000 MYR5,156.60000 LYD
10000 MYR10,313.20000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Ringgit Malaysia
1 LYD0.96963 MYR
5 LYD4.84816 MYR
10 LYD9.69631 MYR
20 LYD19.39262 MYR
50 LYD48.48155 MYR
100 LYD96.96310 MYR
250 LYD242.40775 MYR
500 LYD484.81550 MYR
1000 LYD969.63100 MYR
2000 LYD1,939.26200 MYR
5000 LYD4,848.15500 MYR
10000 LYD9,696.31000 MYR