10 nghìn currency-names.LYD sang currency-names.KPW

Đổi tiền LYD sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 lyd
1.857.900 kpw

د .1,000 LYD = ₩185,8 KPW

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Won Bắc Triều Tiên
1 LYD185.79000 KPW
5 LYD928.95000 KPW
10 LYD1,857.90000 KPW
20 LYD3,715.80000 KPW
50 LYD9,289.50000 KPW
100 LYD18,579.00000 KPW
250 LYD46,447.50000 KPW
500 LYD92,895.00000 KPW
1000 LYD185,790.00000 KPW
2000 LYD371,580.00000 KPW
5000 LYD928,950.00000 KPW
10000 LYD1,857,900.00000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Dinar Libya
1 KPW0.00538 LYD
5 KPW0.02691 LYD
10 KPW0.05382 LYD
20 KPW0.10765 LYD
50 KPW0.26912 LYD
100 KPW0.53824 LYD
250 KPW1.34561 LYD
500 KPW2.69121 LYD
1000 KPW5.38242 LYD
2000 KPW10.76484 LYD
5000 KPW26.91210 LYD
10000 KPW53.82420 LYD