5.000 currency-names.LYD sang Shilling Kenya

Đổi tiền LYD sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 lyd
134.560 kes

د .1,000 LYD = Ksh26,91 KES

Mid-market exchange rate at 19:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Shilling Kenya
1 LYD26.91190 KES
5 LYD134.55950 KES
10 LYD269.11900 KES
20 LYD538.23800 KES
50 LYD1,345.59500 KES
100 LYD2,691.19000 KES
250 LYD6,727.97500 KES
500 LYD13,455.95000 KES
1000 LYD26,911.90000 KES
2000 LYD53,823.80000 KES
5000 LYD134,559.50000 KES
10000 LYD269,119.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Dinar Libya
1 KES0.03716 LYD
5 KES0.18579 LYD
10 KES0.37158 LYD
20 KES0.74317 LYD
50 KES1.85792 LYD
100 KES3.71583 LYD
250 KES9.28958 LYD
500 KES18.57915 LYD
1000 KES37.15830 LYD
2000 KES74.31660 LYD
5000 KES185.79150 LYD
10000 KES371.58300 LYD