500 Shilling Kenya sang currency-names.LYD

Đổi tiền KES sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 kes
18,27 lyd

Ksh1,000 KES = د .0,03654 LYD

Mid-market exchange rate at 19:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Dinar Libya
1 KES0.03654 LYD
5 KES0.18267 LYD
10 KES0.36535 LYD
20 KES0.73070 LYD
50 KES1.82675 LYD
100 KES3.65350 LYD
250 KES9.13375 LYD
500 KES18.26750 LYD
1000 KES36.53500 LYD
2000 KES73.07000 LYD
5000 KES182.67500 LYD
10000 KES365.35000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Shilling Kenya
1 LYD27.37100 KES
5 LYD136.85500 KES
10 LYD273.71000 KES
20 LYD547.42000 KES
50 LYD1,368.55000 KES
100 LYD2,737.10000 KES
250 LYD6,842.75000 KES
500 LYD13,685.50000 KES
1000 LYD27,371.00000 KES
2000 LYD54,742.00000 KES
5000 LYD136,855.00000 KES
10000 LYD273,710.00000 KES