100 Shilling Kenya sang currency-names.LYD

Đổi tiền KES sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 kes
3,68 lyd

Ksh1,000 KES = د .0,03684 LYD

Mid-market exchange rate at 16:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Dinar Libya
1 KES0.03684 LYD
5 KES0.18422 LYD
10 KES0.36845 LYD
20 KES0.73689 LYD
50 KES1.84223 LYD
100 KES3.68446 LYD
250 KES9.21115 LYD
500 KES18.42230 LYD
1000 KES36.84460 LYD
2000 KES73.68920 LYD
5000 KES184.22300 LYD
10000 KES368.44600 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Shilling Kenya
1 LYD27.14100 KES
5 LYD135.70500 KES
10 LYD271.41000 KES
20 LYD542.82000 KES
50 LYD1,357.05000 KES
100 LYD2,714.10000 KES
250 LYD6,785.25000 KES
500 LYD13,570.50000 KES
1000 LYD27,141.00000 KES
2000 LYD54,282.00000 KES
5000 LYD135,705.00000 KES
10000 LYD271,410.00000 KES