2.000 currency-names.LYD sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền LYD sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 lyd
2.975,90 cny

د .1,000 LYD = ¥1,488 CNY

Mid-market exchange rate at 10:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Chinese Yuan RMB
1 LYD1.48795 CNY
5 LYD7.43975 CNY
10 LYD14.87950 CNY
20 LYD29.75900 CNY
50 LYD74.39750 CNY
100 LYD148.79500 CNY
250 LYD371.98750 CNY
500 LYD743.97500 CNY
1000 LYD1,487.95000 CNY
2000 LYD2,975.90000 CNY
5000 LYD7,439.75000 CNY
10000 LYD14,879.50000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Dinar Libya
1 CNY0.67206 LYD
5 CNY3.36032 LYD
10 CNY6.72064 LYD
20 CNY13.44128 LYD
50 CNY33.60320 LYD
100 CNY67.20640 LYD
250 CNY168.01600 LYD
500 CNY336.03200 LYD
1000 CNY672.06400 LYD
2000 CNY1,344.12800 LYD
5000 CNY3,360.32000 LYD
10000 CNY6,720.64000 LYD