20 Nhân dân tệ Trung Quốc sang currency-names.LYD

Đổi tiền CNY sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 cny
13,45 lyd

¥1,000 CNY = د .0,6725 LYD

Mid-market exchange rate at 01:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Dinar Libya
1 CNY0.67254 LYD
5 CNY3.36269 LYD
10 CNY6.72537 LYD
20 CNY13.45074 LYD
50 CNY33.62685 LYD
100 CNY67.25370 LYD
250 CNY168.13425 LYD
500 CNY336.26850 LYD
1000 CNY672.53700 LYD
2000 CNY1,345.07400 LYD
5000 CNY3,362.68500 LYD
10000 CNY6,725.37000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Chinese Yuan RMB
1 LYD1.48691 CNY
5 LYD7.43455 CNY
10 LYD14.86910 CNY
20 LYD29.73820 CNY
50 LYD74.34550 CNY
100 LYD148.69100 CNY
250 LYD371.72750 CNY
500 LYD743.45500 CNY
1000 LYD1,486.91000 CNY
2000 LYD2,973.82000 CNY
5000 LYD7,434.55000 CNY
10000 LYD14,869.10000 CNY