2.000 currency-names.LYD sang Đô-la Canada

Đổi tiền LYD sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 lyd
564,55 cad

د .1,000 LYD = C$0,2823 CAD

Mid-market exchange rate at 14:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Đô-la Canada
1 LYD0.28228 CAD
5 LYD1.41138 CAD
10 LYD2.82275 CAD
20 LYD5.64550 CAD
50 LYD14.11375 CAD
100 LYD28.22750 CAD
250 LYD70.56875 CAD
500 LYD141.13750 CAD
1000 LYD282.27500 CAD
2000 LYD564.55000 CAD
5000 LYD1,411.37500 CAD
10000 LYD2,822.75000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Dinar Libya
1 CAD3.54264 LYD
5 CAD17.71320 LYD
10 CAD35.42640 LYD
20 CAD70.85280 LYD
50 CAD177.13200 LYD
100 CAD354.26400 LYD
250 CAD885.66000 LYD
500 CAD1,771.32000 LYD
1000 CAD3,542.64000 LYD
2000 CAD7,085.28000 LYD
5000 CAD17,713.20000 LYD
10000 CAD35,426.40000 LYD