500 Đô-la Canada sang currency-names.LYD

Đổi tiền CAD sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 cad
1.770,17 lyd

C$1,000 CAD = د .3,540 LYD

Mid-market exchange rate at 03:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Dinar Libya
1 CAD3.54033 LYD
5 CAD17.70165 LYD
10 CAD35.40330 LYD
20 CAD70.80660 LYD
50 CAD177.01650 LYD
100 CAD354.03300 LYD
250 CAD885.08250 LYD
500 CAD1,770.16500 LYD
1000 CAD3,540.33000 LYD
2000 CAD7,080.66000 LYD
5000 CAD17,701.65000 LYD
10000 CAD35,403.30000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Đô-la Canada
1 LYD0.28246 CAD
5 LYD1.41230 CAD
10 LYD2.82459 CAD
20 LYD5.64918 CAD
50 LYD14.12295 CAD
100 LYD28.24590 CAD
250 LYD70.61475 CAD
500 LYD141.22950 CAD
1000 LYD282.45900 CAD
2000 LYD564.91800 CAD
5000 LYD1,412.29500 CAD
10000 LYD2,824.59000 CAD