currency-names.LYD sang Peso Argentina

Đổi tiền LYD sang ARS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lyd
181.126 ars

د .1,000 LYD = $181,1 ARS

Mid-market exchange rate at 01:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Peso Argentina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ARS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang ARS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Peso Argentina
1 LYD181.12600 ARS
5 LYD905.63000 ARS
10 LYD1,811.26000 ARS
20 LYD3,622.52000 ARS
50 LYD9,056.30000 ARS
100 LYD18,112.60000 ARS
250 LYD45,281.50000 ARS
500 LYD90,563.00000 ARS
1000 LYD181,126.00000 ARS
2000 LYD362,252.00000 ARS
5000 LYD905,630.00000 ARS
10000 LYD1,811,260.00000 ARS
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Dinar Libya
1 ARS0.00552 LYD
5 ARS0.02761 LYD
10 ARS0.05521 LYD
20 ARS0.11042 LYD
50 ARS0.27605 LYD
100 ARS0.55210 LYD
250 ARS1.38026 LYD
500 ARS2.76052 LYD
1000 ARS5.52103 LYD
2000 ARS11.04206 LYD
5000 ARS27.60515 LYD
10000 ARS55.21030 LYD