5.000 Loti Lesotho sang currency-names.KPW

Đổi tiền LSL sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 lsl
240.319 kpw

L1,000 LSL = ₩48,06 KPW

Mid-market exchange rate at 12:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LSL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LSL sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Won Bắc Triều Tiên
1 LSL48.06380 KPW
5 LSL240.31900 KPW
10 LSL480.63800 KPW
20 LSL961.27600 KPW
50 LSL2,403.19000 KPW
100 LSL4,806.38000 KPW
250 LSL12,015.95000 KPW
500 LSL24,031.90000 KPW
1000 LSL48,063.80000 KPW
2000 LSL96,127.60000 KPW
5000 LSL240,319.00000 KPW
10000 LSL480,638.00000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Loti Lesotho
1 KPW0.02081 LSL
5 KPW0.10403 LSL
10 KPW0.20806 LSL
20 KPW0.41611 LSL
50 KPW1.04029 LSL
100 KPW2.08057 LSL
250 KPW5.20143 LSL
500 KPW10.40285 LSL
1000 KPW20.80570 LSL
2000 KPW41.61140 LSL
5000 KPW104.02850 LSL
10000 KPW208.05700 LSL