10 Loti Lesotho sang currency-names.KPW

Đổi tiền LSL sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 lsl
495,78 kpw

L1,000 LSL = ₩49,58 KPW

Mid-market exchange rate at 19:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LSL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LSL sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Won Bắc Triều Tiên
1 LSL49.57830 KPW
5 LSL247.89150 KPW
10 LSL495.78300 KPW
20 LSL991.56600 KPW
50 LSL2,478.91500 KPW
100 LSL4,957.83000 KPW
250 LSL12,394.57500 KPW
500 LSL24,789.15000 KPW
1000 LSL49,578.30000 KPW
2000 LSL99,156.60000 KPW
5000 LSL247,891.50000 KPW
10000 LSL495,783.00000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Loti Lesotho
1 KPW0.02017 LSL
5 KPW0.10085 LSL
10 KPW0.20170 LSL
20 KPW0.40340 LSL
50 KPW1.00851 LSL
100 KPW2.01701 LSL
250 KPW5.04253 LSL
500 KPW10.08505 LSL
1000 KPW20.17010 LSL
2000 KPW40.34020 LSL
5000 KPW100.85050 LSL
10000 KPW201.70100 LSL