20 Đô-la Liberia sang currency-names.KPW

Đổi tiền LRD sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 lrd
93,01 kpw

L$1,000 LRD = ₩4,651 KPW

Mid-market exchange rate at 03:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Won Bắc Triều Tiên
1 LRD4.65066 KPW
5 LRD23.25330 KPW
10 LRD46.50660 KPW
20 LRD93.01320 KPW
50 LRD232.53300 KPW
100 LRD465.06600 KPW
250 LRD1,162.66500 KPW
500 LRD2,325.33000 KPW
1000 LRD4,650.66000 KPW
2000 LRD9,301.32000 KPW
5000 LRD23,253.30000 KPW
10000 LRD46,506.60000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Đô-la Liberia
1 KPW0.21502 LRD
5 KPW1.07512 LRD
10 KPW2.15023 LRD
20 KPW4.30046 LRD
50 KPW10.75115 LRD
100 KPW21.50230 LRD
250 KPW53.75575 LRD
500 KPW107.51150 LRD
1000 KPW215.02300 LRD
2000 KPW430.04600 LRD
5000 KPW1,075.11500 LRD
10000 KPW2,150.23000 LRD