50 Đô-la Liberia sang Shilling Kenya

Đổi tiền LRD sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 lrd
34 kes

L$1,000 LRD = Ksh0,6796 KES

Mid-market exchange rate at 17:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Shilling Kenya
1 LRD0.67959 KES
5 LRD3.39794 KES
10 LRD6.79587 KES
20 LRD13.59174 KES
50 LRD33.97935 KES
100 LRD67.95870 KES
250 LRD169.89675 KES
500 LRD339.79350 KES
1000 LRD679.58700 KES
2000 LRD1,359.17400 KES
5000 LRD3,397.93500 KES
10000 LRD6,795.87000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Đô-la Liberia
1 KES1.47148 LRD
5 KES7.35740 LRD
10 KES14.71480 LRD
20 KES29.42960 LRD
50 KES73.57400 LRD
100 KES147.14800 LRD
250 KES367.87000 LRD
500 KES735.74000 LRD
1000 KES1,471.48000 LRD
2000 KES2,942.96000 LRD
5000 KES7,357.40000 LRD
10000 KES14,714.80000 LRD