1 Đô-la Liberia sang Shilling Kenya

Đổi tiền LRD sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 lrd
1 kes

L$1,000 LRD = Ksh0,6933 KES

Mid-market exchange rate at 17:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Shilling Kenya
1 LRD0.69328 KES
5 LRD3.46641 KES
10 LRD6.93281 KES
20 LRD13.86562 KES
50 LRD34.66405 KES
100 LRD69.32810 KES
250 LRD173.32025 KES
500 LRD346.64050 KES
1000 LRD693.28100 KES
2000 LRD1,386.56200 KES
5000 LRD3,466.40500 KES
10000 LRD6,932.81000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Đô-la Liberia
1 KES1.44242 LRD
5 KES7.21210 LRD
10 KES14.42420 LRD
20 KES28.84840 LRD
50 KES72.12100 LRD
100 KES144.24200 LRD
250 KES360.60500 LRD
500 KES721.21000 LRD
1000 KES1,442.42000 LRD
2000 KES2,884.84000 LRD
5000 KES7,212.10000 LRD
10000 KES14,424.20000 LRD