10 nghìn Đô-la Liberia sang Shilling Kenya

Đổi tiền LRD sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 lrd
6.741 kes

L$1,000 LRD = Ksh0,6741 KES

Mid-market exchange rate at 05:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Shilling Kenya
1 LRD0.67407 KES
5 LRD3.37033 KES
10 LRD6.74066 KES
20 LRD13.48132 KES
50 LRD33.70330 KES
100 LRD67.40660 KES
250 LRD168.51650 KES
500 LRD337.03300 KES
1000 LRD674.06600 KES
2000 LRD1,348.13200 KES
5000 LRD3,370.33000 KES
10000 LRD6,740.66000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Đô-la Liberia
1 KES1.48354 LRD
5 KES7.41770 LRD
10 KES14.83540 LRD
20 KES29.67080 LRD
50 KES74.17700 LRD
100 KES148.35400 LRD
250 KES370.88500 LRD
500 KES741.77000 LRD
1000 KES1,483.54000 LRD
2000 KES2,967.08000 LRD
5000 KES7,417.70000 LRD
10000 KES14,835.40000 LRD