1 nghìn Đô-la Liberia sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền LRD sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lrd
4,12 imp

L$1,000 LRD = £0,004115 IMP

Mid-market exchange rate at 14:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Bảng Đảo Man
1 LRD0.00412 IMP
5 LRD0.02058 IMP
10 LRD0.04115 IMP
20 LRD0.08231 IMP
50 LRD0.20577 IMP
100 LRD0.41154 IMP
250 LRD1.02885 IMP
500 LRD2.05771 IMP
1000 LRD4.11542 IMP
2000 LRD8.23084 IMP
5000 LRD20.57710 IMP
10000 LRD41.15420 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Đô-la Liberia
1 IMP242.98900 LRD
5 IMP1,214.94500 LRD
10 IMP2,429.89000 LRD
20 IMP4,859.78000 LRD
50 IMP12,149.45000 LRD
100 IMP24,298.90000 LRD
250 IMP60,747.25000 LRD
500 IMP121,494.50000 LRD
1000 IMP242,989.00000 LRD
2000 IMP485,978.00000 LRD
5000 IMP1,214,945.00000 LRD
10000 IMP2,429,890.00000 LRD