250 Đô-la Liberia sang Lev Bungari

Đổi tiền LRD sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 lrd
2,33 bgn

L$1,000 LRD = лв0,009303 BGN

Mid-market exchange rate at 09:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Lev Bungari
1 LRD0.00930 BGN
5 LRD0.04651 BGN
10 LRD0.09303 BGN
20 LRD0.18605 BGN
50 LRD0.46513 BGN
100 LRD0.93026 BGN
250 LRD2.32564 BGN
500 LRD4.65128 BGN
1000 LRD9.30256 BGN
2000 LRD18.60512 BGN
5000 LRD46.51280 BGN
10000 LRD93.02560 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Đô-la Liberia
1 BGN107.49700 LRD
5 BGN537.48500 LRD
10 BGN1,074.97000 LRD
20 BGN2,149.94000 LRD
50 BGN5,374.85000 LRD
100 BGN10,749.70000 LRD
250 BGN26,874.25000 LRD
500 BGN53,748.50000 LRD
1000 BGN107,497.00000 LRD
2000 BGN214,994.00000 LRD
5000 BGN537,485.00000 LRD
10000 BGN1,074,970.00000 LRD