50 Đô-la Liberia sang Dram Armenia

Đổi tiền LRD sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 lrd
100,26 amd

L$1,000 LRD = ֏2,005 AMD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Dram Armenia
1 LRD2.00529 AMD
5 LRD10.02645 AMD
10 LRD20.05290 AMD
20 LRD40.10580 AMD
50 LRD100.26450 AMD
100 LRD200.52900 AMD
250 LRD501.32250 AMD
500 LRD1,002.64500 AMD
1000 LRD2,005.29000 AMD
2000 LRD4,010.58000 AMD
5000 LRD10,026.45000 AMD
10000 LRD20,052.90000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Đô-la Liberia
1 AMD0.49868 LRD
5 AMD2.49341 LRD
10 AMD4.98682 LRD
20 AMD9.97364 LRD
50 AMD24.93410 LRD
100 AMD49.86820 LRD
250 AMD124.67050 LRD
500 AMD249.34100 LRD
1000 AMD498.68200 LRD
2000 AMD997.36400 LRD
5000 AMD2,493.41000 LRD
10000 AMD4,986.82000 LRD