1 Đô-la Liberia sang Dram Armenia

Đổi tiền LRD sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 lrd
2,00 amd

L$1,000 LRD = ֏2,001 AMD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Dram Armenia
1 LRD2.00122 AMD
5 LRD10.00610 AMD
10 LRD20.01220 AMD
20 LRD40.02440 AMD
50 LRD100.06100 AMD
100 LRD200.12200 AMD
250 LRD500.30500 AMD
500 LRD1,000.61000 AMD
1000 LRD2,001.22000 AMD
2000 LRD4,002.44000 AMD
5000 LRD10,006.10000 AMD
10000 LRD20,012.20000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Đô-la Liberia
1 AMD0.49970 LRD
5 AMD2.49848 LRD
10 AMD4.99696 LRD
20 AMD9.99392 LRD
50 AMD24.98480 LRD
100 AMD49.96960 LRD
250 AMD124.92400 LRD
500 AMD249.84800 LRD
1000 AMD499.69600 LRD
2000 AMD999.39200 LRD
5000 AMD2,498.48000 LRD
10000 AMD4,996.96000 LRD