50 Rupee Sri Lanka sang currency-names.VES

Đổi tiền LKR sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 lkr
6,12 ves

Sr1,000 LKR = Bs.0,1223 VES

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / currency.VES
1 LKR0.12230 VES
5 LKR0.61150 VES
10 LKR1.22300 VES
20 LKR2.44600 VES
50 LKR6.11500 VES
100 LKR12.23000 VES
250 LKR30.57500 VES
500 LKR61.15000 VES
1000 LKR122.30000 VES
2000 LKR244.60000 VES
5000 LKR611.50000 VES
10000 LKR1,223.00000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Rupee Sri Lanka
1 VES8.17664 LKR
5 VES40.88320 LKR
10 VES81.76640 LKR
20 VES163.53280 LKR
50 VES408.83200 LKR
100 VES817.66400 LKR
250 VES2,044.16000 LKR
500 VES4,088.32000 LKR
1000 VES8,176.64000 LKR
2000 VES16,353.28000 LKR
5000 VES40,883.20000 LKR
10000 VES81,766.40000 LKR