10 Rupee Sri Lanka sang currency-names.VES

Đổi tiền LKR sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 lkr
1,22 ves

Sr1,000 LKR = Bs.0,1219 VES

Mid-market exchange rate at 06:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / currency.VES
1 LKR0.12188 VES
5 LKR0.60942 VES
10 LKR1.21884 VES
20 LKR2.43768 VES
50 LKR6.09420 VES
100 LKR12.18840 VES
250 LKR30.47100 VES
500 LKR60.94200 VES
1000 LKR121.88400 VES
2000 LKR243.76800 VES
5000 LKR609.42000 VES
10000 LKR1,218.84000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Rupee Sri Lanka
1 VES8.20455 LKR
5 VES41.02275 LKR
10 VES82.04550 LKR
20 VES164.09100 LKR
50 VES410.22750 LKR
100 VES820.45500 LKR
250 VES2,051.13750 LKR
500 VES4,102.27500 LKR
1000 VES8,204.55000 LKR
2000 VES16,409.10000 LKR
5000 VES41,022.75000 LKR
10000 VES82,045.50000 LKR