5.000 Rupee Sri Lanka sang Dinar Tunisia

Đổi tiền LKR sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 lkr
52,989 tnd

Sr1,000 LKR = DT0,01060 TND

Mid-market exchange rate at 09:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Dinar Tunisia
1 LKR0.01060 TND
5 LKR0.05299 TND
10 LKR0.10598 TND
20 LKR0.21195 TND
50 LKR0.52988 TND
100 LKR1.05977 TND
250 LKR2.64943 TND
500 LKR5.29885 TND
1000 LKR10.59770 TND
2000 LKR21.19540 TND
5000 LKR52.98850 TND
10000 LKR105.97700 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Rupee Sri Lanka
1 TND94.36020 LKR
5 TND471.80100 LKR
10 TND943.60200 LKR
20 TND1,887.20400 LKR
50 TND4,718.01000 LKR
100 TND9,436.02000 LKR
250 TND23,590.05000 LKR
500 TND47,180.10000 LKR
1000 TND94,360.20000 LKR
2000 TND188,720.40000 LKR
5000 TND471,801.00000 LKR
10000 TND943,602.00000 LKR