1 Dinar Tunisia sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền TND sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 tnd
94,03 lkr

DT1,000 TND = Sr94,03 LKR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Rupee Sri Lanka
1 TND94.03190 LKR
5 TND470.15950 LKR
10 TND940.31900 LKR
20 TND1,880.63800 LKR
50 TND4,701.59500 LKR
100 TND9,403.19000 LKR
250 TND23,507.97500 LKR
500 TND47,015.95000 LKR
1000 TND94,031.90000 LKR
2000 TND188,063.80000 LKR
5000 TND470,159.50000 LKR
10000 TND940,319.00000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Dinar Tunisia
1 LKR0.01063 TND
5 LKR0.05317 TND
10 LKR0.10635 TND
20 LKR0.21269 TND
50 LKR0.53174 TND
100 LKR1.06347 TND
250 LKR2.65868 TND
500 LKR5.31735 TND
1000 LKR10.63470 TND
2000 LKR21.26940 TND
5000 LKR53.17350 TND
10000 LKR106.34700 TND