50 Rupee Sri Lanka sang Đô-la Suriname

Đổi tiền LKR sang SRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 lkr
5,66 srd

Sr1,000 LKR = $0,1133 SRD

Mid-market exchange rate at 15:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Đô-la Suriname

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang SRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Đô-la Suriname
1 LKR0.11327 SRD
5 LKR0.56633 SRD
10 LKR1.13266 SRD
20 LKR2.26532 SRD
50 LKR5.66330 SRD
100 LKR11.32660 SRD
250 LKR28.31650 SRD
500 LKR56.63300 SRD
1000 LKR113.26600 SRD
2000 LKR226.53200 SRD
5000 LKR566.33000 SRD
10000 LKR1,132.66000 SRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Rupee Sri Lanka
1 SRD8.82881 LKR
5 SRD44.14405 LKR
10 SRD88.28810 LKR
20 SRD176.57620 LKR
50 SRD441.44050 LKR
100 SRD882.88100 LKR
250 SRD2,207.20250 LKR
500 SRD4,414.40500 LKR
1000 SRD8,828.81000 LKR
2000 SRD17,657.62000 LKR
5000 SRD44,144.05000 LKR
10000 SRD88,288.10000 LKR