20 Đô-la Suriname sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền SRD sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 srd
182,12 lkr

$1,000 SRD = Sr9,106 LKR

Mid-market exchange rate at 04:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Suriname sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SRD sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Rupee Sri Lanka
1 SRD9.10623 LKR
5 SRD45.53115 LKR
10 SRD91.06230 LKR
20 SRD182.12460 LKR
50 SRD455.31150 LKR
100 SRD910.62300 LKR
250 SRD2,276.55750 LKR
500 SRD4,553.11500 LKR
1000 SRD9,106.23000 LKR
2000 SRD18,212.46000 LKR
5000 SRD45,531.15000 LKR
10000 SRD91,062.30000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Đô-la Suriname
1 LKR0.10982 SRD
5 LKR0.54908 SRD
10 LKR1.09815 SRD
20 LKR2.19630 SRD
50 LKR5.49075 SRD
100 LKR10.98150 SRD
250 LKR27.45375 SRD
500 LKR54.90750 SRD
1000 LKR109.81500 SRD
2000 LKR219.63000 SRD
5000 LKR549.07500 SRD
10000 LKR1,098.15000 SRD