5.000 Rupee Sri Lanka sang Loti Lesotho

Đổi tiền LKR sang LSL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 lkr
309,37 lsl

Sr1,000 LKR = L0,06187 LSL

Mid-market exchange rate at 01:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Loti Lesotho

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LSL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang LSL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Loti Lesotho
1 LKR0.06187 LSL
5 LKR0.30937 LSL
10 LKR0.61875 LSL
20 LKR1.23750 LSL
50 LKR3.09374 LSL
100 LKR6.18748 LSL
250 LKR15.46870 LSL
500 LKR30.93740 LSL
1000 LKR61.87480 LSL
2000 LKR123.74960 LSL
5000 LKR309.37400 LSL
10000 LKR618.74800 LSL
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Rupee Sri Lanka
1 LSL16.16170 LKR
5 LSL80.80850 LKR
10 LSL161.61700 LKR
20 LSL323.23400 LKR
50 LSL808.08500 LKR
100 LSL1,616.17000 LKR
250 LSL4,040.42500 LKR
500 LSL8,080.85000 LKR
1000 LSL16,161.70000 LKR
2000 LSL32,323.40000 LKR
5000 LSL80,808.50000 LKR
10000 LSL161,617.00000 LKR