10 nghìn Rupee Sri Lanka sang Loti Lesotho

Đổi tiền LKR sang LSL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 lkr
635,75 lsl

Sr1,000 LKR = L0,06357 LSL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Loti Lesotho

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LSL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang LSL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Loti Lesotho
1 LKR0.06357 LSL
5 LKR0.31787 LSL
10 LKR0.63575 LSL
20 LKR1.27150 LSL
50 LKR3.17875 LSL
100 LKR6.35749 LSL
250 LKR15.89373 LSL
500 LKR31.78745 LSL
1000 LKR63.57490 LSL
2000 LKR127.14980 LSL
5000 LKR317.87450 LSL
10000 LKR635.74900 LSL
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Rupee Sri Lanka
1 LSL15.72950 LKR
5 LSL78.64750 LKR
10 LSL157.29500 LKR
20 LSL314.59000 LKR
50 LSL786.47500 LKR
100 LSL1,572.95000 LKR
250 LSL3,932.37500 LKR
500 LSL7,864.75000 LKR
1000 LSL15,729.50000 LKR
2000 LSL31,459.00000 LKR
5000 LSL78,647.50000 LKR
10000 LSL157,295.00000 LKR