1 Rupee Sri Lanka sang currency-names.KPW

Đổi tiền LKR sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 lkr
3,01 kpw

Sr1,000 LKR = ₩3,006 KPW

Mid-market exchange rate at 16:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Won Bắc Triều Tiên
1 LKR3.00570 KPW
5 LKR15.02850 KPW
10 LKR30.05700 KPW
20 LKR60.11400 KPW
50 LKR150.28500 KPW
100 LKR300.57000 KPW
250 LKR751.42500 KPW
500 LKR1,502.85000 KPW
1000 LKR3,005.70000 KPW
2000 LKR6,011.40000 KPW
5000 LKR15,028.50000 KPW
10000 LKR30,057.00000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Rupee Sri Lanka
1 KPW0.33270 LKR
5 KPW1.66351 LKR
10 KPW3.32701 LKR
20 KPW6.65402 LKR
50 KPW16.63505 LKR
100 KPW33.27010 LKR
250 KPW83.17525 LKR
500 KPW166.35050 LKR
1000 KPW332.70100 LKR
2000 KPW665.40200 LKR
5000 KPW1,663.50500 LKR
10000 KPW3,327.01000 LKR