10 currency-names.KPW sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền KPW sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 kpw
3,32 lkr

₩1,000 KPW = Sr0,3318 LKR

Mid-market exchange rate at 03:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Rupee Sri Lanka
1 KPW0.33176 LKR
5 KPW1.65880 LKR
10 KPW3.31759 LKR
20 KPW6.63518 LKR
50 KPW16.58795 LKR
100 KPW33.17590 LKR
250 KPW82.93975 LKR
500 KPW165.87950 LKR
1000 KPW331.75900 LKR
2000 KPW663.51800 LKR
5000 KPW1,658.79500 LKR
10000 KPW3,317.59000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Won Bắc Triều Tiên
1 LKR3.01424 KPW
5 LKR15.07120 KPW
10 LKR30.14240 KPW
20 LKR60.28480 KPW
50 LKR150.71200 KPW
100 LKR301.42400 KPW
250 LKR753.56000 KPW
500 LKR1,507.12000 KPW
1000 LKR3,014.24000 KPW
2000 LKR6,028.48000 KPW
5000 LKR15,071.20000 KPW
10000 LKR30,142.40000 KPW