5.000 Rupee Sri Lanka sang Franc Comoros

Đổi tiền LKR sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 lkr
7.659 kmf

Sr1,000 LKR = CF1,532 KMF

Mid-market exchange rate at 10:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Franc Comoros
1 LKR1.53186 KMF
5 LKR7.65930 KMF
10 LKR15.31860 KMF
20 LKR30.63720 KMF
50 LKR76.59300 KMF
100 LKR153.18600 KMF
250 LKR382.96500 KMF
500 LKR765.93000 KMF
1000 LKR1,531.86000 KMF
2000 LKR3,063.72000 KMF
5000 LKR7,659.30000 KMF
10000 LKR15,318.60000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Rupee Sri Lanka
1 KMF0.65280 LKR
5 KMF3.26401 LKR
10 KMF6.52802 LKR
20 KMF13.05604 LKR
50 KMF32.64010 LKR
100 KMF65.28020 LKR
250 KMF163.20050 LKR
500 KMF326.40100 LKR
1000 KMF652.80200 LKR
2000 KMF1,305.60400 LKR
5000 KMF3,264.01000 LKR
10000 KMF6,528.02000 LKR