Đổi tiền KMF sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Franc Comoros sang Rupee Sri Lanka

1.000 kmf
661,24 lkr

CF1,000 KMF = Sr0,6612 LKR

Mid-market exchange rate at 08:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Rupee Sri Lanka
1 KMF0.66124 LKR
5 KMF3.30622 LKR
10 KMF6.61244 LKR
20 KMF13.22488 LKR
50 KMF33.06220 LKR
100 KMF66.12440 LKR
250 KMF165.31100 LKR
500 KMF330.62200 LKR
1000 KMF661.24400 LKR
2000 KMF1,322.48800 LKR
5000 KMF3,306.22000 LKR
10000 KMF6,612.44000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Franc Comoros
1 LKR1.51230 KMF
5 LKR7.56150 KMF
10 LKR15.12300 KMF
20 LKR30.24600 KMF
50 LKR75.61500 KMF
100 LKR151.23000 KMF
250 LKR378.07500 KMF
500 LKR756.15000 KMF
1000 LKR1,512.30000 KMF
2000 LKR3,024.60000 KMF
5000 LKR7,561.50000 KMF
10000 LKR15,123.00000 KMF