5.000 Franc Comoros sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền KMF sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 kmf
3.254,57 lkr

CF1,000 KMF = Sr0,6509 LKR

Mid-market exchange rate at 09:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Rupee Sri Lanka
1 KMF0.65091 LKR
5 KMF3.25457 LKR
10 KMF6.50914 LKR
20 KMF13.01828 LKR
50 KMF32.54570 LKR
100 KMF65.09140 LKR
250 KMF162.72850 LKR
500 KMF325.45700 LKR
1000 KMF650.91400 LKR
2000 KMF1,301.82800 LKR
5000 KMF3,254.57000 LKR
10000 KMF6,509.14000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Franc Comoros
1 LKR1.53630 KMF
5 LKR7.68150 KMF
10 LKR15.36300 KMF
20 LKR30.72600 KMF
50 LKR76.81500 KMF
100 LKR153.63000 KMF
250 LKR384.07500 KMF
500 LKR768.15000 KMF
1000 LKR1,536.30000 KMF
2000 LKR3,072.60000 KMF
5000 LKR7,681.50000 KMF
10000 LKR15,363.00000 KMF