Rupee Sri Lanka sang currency-names.IQD

Đổi tiền LKR sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lkr
4.411,81 iqd

Sr1,000 LKR = ع.د4,412 IQD

Mid-market exchange rate at 04:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Dinar Iraq
1 LKR4.41181 IQD
5 LKR22.05905 IQD
10 LKR44.11810 IQD
20 LKR88.23620 IQD
50 LKR220.59050 IQD
100 LKR441.18100 IQD
250 LKR1,102.95250 IQD
500 LKR2,205.90500 IQD
1000 LKR4,411.81000 IQD
2000 LKR8,823.62000 IQD
5000 LKR22,059.05000 IQD
10000 LKR44,118.10000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Rupee Sri Lanka
1 IQD0.22666 LKR
5 IQD1.13332 LKR
10 IQD2.26664 LKR
20 IQD4.53328 LKR
50 IQD11.33320 LKR
100 IQD22.66640 LKR
250 IQD56.66600 LKR
500 IQD113.33200 LKR
1000 IQD226.66400 LKR
2000 IQD453.32800 LKR
5000 IQD1,133.32000 LKR
10000 IQD2,266.64000 LKR