5.000 Bảng Liban sang currency-names.VES

Đổi tiền LBP sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 lbp
2,04 ves

ل.ل.1,000 LBP = Bs.0,0004079 VES

Mid-market exchange rate at 04:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / currency.VES
1 LBP0.00041 VES
5 LBP0.00204 VES
10 LBP0.00408 VES
20 LBP0.00816 VES
50 LBP0.02039 VES
100 LBP0.04079 VES
250 LBP0.10196 VES
500 LBP0.20393 VES
1000 LBP0.40786 VES
2000 LBP0.81571 VES
5000 LBP2.03928 VES
10000 LBP4.07856 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Bảng Liban
1 VES2,451.85000 LBP
5 VES12,259.25000 LBP
10 VES24,518.50000 LBP
20 VES49,037.00000 LBP
50 VES122,592.50000 LBP
100 VES245,185.00000 LBP
250 VES612,962.50000 LBP
500 VES1,225,925.00000 LBP
1000 VES2,451,850.00000 LBP
2000 VES4,903,700.00000 LBP
5000 VES12,259,250.00000 LBP
10000 VES24,518,500.00000 LBP