100 Bảng Liban sang currency-names.VES

Đổi tiền LBP sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 lbp
0.04 ves

ل.ل.1.000 LBP = Bs.0.0004072 VES

Mid-market exchange rate at 05:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / currency.VES
1 LBP0.00041 VES
5 LBP0.00204 VES
10 LBP0.00407 VES
20 LBP0.00814 VES
50 LBP0.02036 VES
100 LBP0.04072 VES
250 LBP0.10180 VES
500 LBP0.20360 VES
1000 LBP0.40720 VES
2000 LBP0.81439 VES
5000 LBP2.03598 VES
10000 LBP4.07196 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Bảng Liban
1 VES2455.82000 LBP
5 VES12279.10000 LBP
10 VES24558.20000 LBP
20 VES49116.40000 LBP
50 VES122791.00000 LBP
100 VES245582.00000 LBP
250 VES613955.00000 LBP
500 VES1227910.00000 LBP
1000 VES2455820.00000 LBP
2000 VES4911640.00000 LBP
5000 VES12279100.00000 LBP
10000 VES24558200.00000 LBP