100 Bảng Liban sang currency-names.SOS

Đổi tiền LBP sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 lbp
0,64 sos

ل.ل.1,000 LBP = Sh.So.0,006385 SOS

Mid-market exchange rate at 14:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Shilling Somalia
1 LBP0.00639 SOS
5 LBP0.03193 SOS
10 LBP0.06385 SOS
20 LBP0.12771 SOS
50 LBP0.31927 SOS
100 LBP0.63855 SOS
250 LBP1.59637 SOS
500 LBP3.19274 SOS
1000 LBP6.38547 SOS
2000 LBP12.77094 SOS
5000 LBP31.92735 SOS
10000 LBP63.85470 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Bảng Liban
1 SOS156.60500 LBP
5 SOS783.02500 LBP
10 SOS1,566.05000 LBP
20 SOS3,132.10000 LBP
50 SOS7,830.25000 LBP
100 SOS15,660.50000 LBP
250 SOS39,151.25000 LBP
500 SOS78,302.50000 LBP
1000 SOS156,605.00000 LBP
2000 SOS313,210.00000 LBP
5000 SOS783,025.00000 LBP
10000 SOS1,566,050.00000 LBP