250 Kip Lào sang currency-names.KPW

Đổi tiền LAK sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 lak
10,40 kpw

₭1,000 LAK = ₩0,04160 KPW

Mid-market exchange rate at 04:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kip Lào sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LAK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LAK sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kip Lào / Won Bắc Triều Tiên
1 LAK0.04160 KPW
5 LAK0.20798 KPW
10 LAK0.41596 KPW
20 LAK0.83192 KPW
50 LAK2.07981 KPW
100 LAK4.15962 KPW
250 LAK10.39905 KPW
500 LAK20.79810 KPW
1000 LAK41.59620 KPW
2000 LAK83.19240 KPW
5000 LAK207.98100 KPW
10000 LAK415.96200 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Kip Lào
1 KPW24.04060 LAK
5 KPW120.20300 LAK
10 KPW240.40600 LAK
20 KPW480.81200 LAK
50 KPW1,202.03000 LAK
100 KPW2,404.06000 LAK
250 KPW6,010.15000 LAK
500 KPW12,020.30000 LAK
1000 KPW24,040.60000 LAK
2000 KPW48,081.20000 LAK
5000 KPW120,203.00000 LAK
10000 KPW240,406.00000 LAK