2.000 Tenge Kazakhstan sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền KZT sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 kzt
211,99 egp

₸1,000 KZT = E£0,1060 EGP

Mid-market exchange rate at 00:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tenge Kazakhstan sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KZT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KZT sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Bảng Ai Cập
1 KZT0.10599 EGP
5 KZT0.52997 EGP
10 KZT1.05994 EGP
20 KZT2.11988 EGP
50 KZT5.29970 EGP
100 KZT10.59940 EGP
250 KZT26.49850 EGP
500 KZT52.99700 EGP
1000 KZT105.99400 EGP
2000 KZT211.98800 EGP
5000 KZT529.97000 EGP
10000 KZT1,059.94000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Tenge Kazakhstan
1 EGP9.43448 KZT
5 EGP47.17240 KZT
10 EGP94.34480 KZT
20 EGP188.68960 KZT
50 EGP471.72400 KZT
100 EGP943.44800 KZT
250 EGP2,358.62000 KZT
500 EGP4,717.24000 KZT
1000 EGP9,434.48000 KZT
2000 EGP18,868.96000 KZT
5000 EGP47,172.40000 KZT
10000 EGP94,344.80000 KZT