1 nghìn Tenge Kazakhstan sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền KZT sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kzt
105,64 egp

₸1,000 KZT = E£0,1056 EGP

Mid-market exchange rate at 11:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tenge Kazakhstan sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KZT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KZT sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Bảng Ai Cập
1 KZT0.10564 EGP
5 KZT0.52821 EGP
10 KZT1.05642 EGP
20 KZT2.11284 EGP
50 KZT5.28210 EGP
100 KZT10.56420 EGP
250 KZT26.41050 EGP
500 KZT52.82100 EGP
1000 KZT105.64200 EGP
2000 KZT211.28400 EGP
5000 KZT528.21000 EGP
10000 KZT1,056.42000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Tenge Kazakhstan
1 EGP9.46592 KZT
5 EGP47.32960 KZT
10 EGP94.65920 KZT
20 EGP189.31840 KZT
50 EGP473.29600 KZT
100 EGP946.59200 KZT
250 EGP2,366.48000 KZT
500 EGP4,732.96000 KZT
1000 EGP9,465.92000 KZT
2000 EGP18,931.84000 KZT
5000 EGP47,329.60000 KZT
10000 EGP94,659.20000 KZT