10 nghìn Bảng Ai Cập sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền EGP sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 egp
94.746,60 kzt

E£1,000 EGP = ₸9,475 KZT

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Tenge Kazakhstan
1 EGP9.47466 KZT
5 EGP47.37330 KZT
10 EGP94.74660 KZT
20 EGP189.49320 KZT
50 EGP473.73300 KZT
100 EGP947.46600 KZT
250 EGP2,368.66500 KZT
500 EGP4,737.33000 KZT
1000 EGP9,474.66000 KZT
2000 EGP18,949.32000 KZT
5000 EGP47,373.30000 KZT
10000 EGP94,746.60000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Bảng Ai Cập
1 KZT0.10555 EGP
5 KZT0.52773 EGP
10 KZT1.05545 EGP
20 KZT2.11090 EGP
50 KZT5.27725 EGP
100 KZT10.55450 EGP
250 KZT26.38625 EGP
500 KZT52.77250 EGP
1000 KZT105.54500 EGP
2000 KZT211.09000 EGP
5000 KZT527.72500 EGP
10000 KZT1,055.45000 EGP