10 nghìn Tenge Kazakhstan sang currency-names.CUP

Đổi tiền KZT sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 kzt
544,60 cup

₸1,000 KZT = ₱0,05446 CUP

Mid-market exchange rate at 10:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tenge Kazakhstan sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KZT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KZT sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Peso Cuba
1 KZT0.05446 CUP
5 KZT0.27230 CUP
10 KZT0.54460 CUP
20 KZT1.08920 CUP
50 KZT2.72299 CUP
100 KZT5.44598 CUP
250 KZT13.61495 CUP
500 KZT27.22990 CUP
1000 KZT54.45980 CUP
2000 KZT108.91960 CUP
5000 KZT272.29900 CUP
10000 KZT544.59800 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Tenge Kazakhstan
1 CUP18.36220 KZT
5 CUP91.81100 KZT
10 CUP183.62200 KZT
20 CUP367.24400 KZT
50 CUP918.11000 KZT
100 CUP1,836.22000 KZT
250 CUP4,590.55000 KZT
500 CUP9,181.10000 KZT
1000 CUP18,362.20000 KZT
2000 CUP36,724.40000 KZT
5000 CUP91,811.00000 KZT
10000 CUP183,622.00000 KZT