5 currency-names.CUP sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền CUP sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 cup
91,76 kzt

₱1,000 CUP = ₸18,35 KZT

Mid-market exchange rate at 07:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Tenge Kazakhstan
1 CUP18.35250 KZT
5 CUP91.76250 KZT
10 CUP183.52500 KZT
20 CUP367.05000 KZT
50 CUP917.62500 KZT
100 CUP1,835.25000 KZT
250 CUP4,588.12500 KZT
500 CUP9,176.25000 KZT
1000 CUP18,352.50000 KZT
2000 CUP36,705.00000 KZT
5000 CUP91,762.50000 KZT
10000 CUP183,525.00000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Peso Cuba
1 KZT0.05449 CUP
5 KZT0.27244 CUP
10 KZT0.54489 CUP
20 KZT1.08977 CUP
50 KZT2.72443 CUP
100 KZT5.44886 CUP
250 KZT13.62215 CUP
500 KZT27.24430 CUP
1000 KZT54.48860 CUP
2000 KZT108.97720 CUP
5000 KZT272.44300 CUP
10000 KZT544.88600 CUP