500 Đô-la Quần đảo Cayman sang currency-names.VES

Đổi tiền KYD sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 kyd
22.293,30 ves

$1,000 KYD = Bs.44,59 VES

Mid-market exchange rate at 01:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Cayman sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KYD sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / currency.VES
1 KYD44.58660 VES
5 KYD222.93300 VES
10 KYD445.86600 VES
20 KYD891.73200 VES
50 KYD2,229.33000 VES
100 KYD4,458.66000 VES
250 KYD11,146.65000 VES
500 KYD22,293.30000 VES
1000 KYD44,586.60000 VES
2000 KYD89,173.20000 VES
5000 KYD222,933.00000 VES
10000 KYD445,866.00000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Đô-la Quần đảo Cayman
1 VES0.02243 KYD
5 VES0.11214 KYD
10 VES0.22428 KYD
20 VES0.44857 KYD
50 VES1.12142 KYD
100 VES2.24283 KYD
250 VES5.60708 KYD
500 VES11.21415 KYD
1000 VES22.42830 KYD
2000 VES44.85660 KYD
5000 VES112.14150 KYD
10000 VES224.28300 KYD