50 Kuwait sang currency-names.VES

Đổi tiền KWD sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 kwd
5.956,15 ves

ك1,000 KWD = Bs.119,1 VES

Mid-market exchange rate at 16:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuwait sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KWD sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / currency.VES
1 KWD119.12300 VES
5 KWD595.61500 VES
10 KWD1,191.23000 VES
20 KWD2,382.46000 VES
50 KWD5,956.15000 VES
100 KWD11,912.30000 VES
250 KWD29,780.75000 VES
500 KWD59,561.50000 VES
1000 KWD119,123.00000 VES
2000 KWD238,246.00000 VES
5000 KWD595,615.00000 VES
10000 KWD1,191,230.00000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Dinar Kuwait
1 VES0.00839 KWD
5 VES0.04197 KWD
10 VES0.08395 KWD
20 VES0.16789 KWD
50 VES0.41973 KWD
100 VES0.83947 KWD
250 VES2.09867 KWD
500 VES4.19734 KWD
1000 VES8.39467 KWD
2000 VES16.78934 KWD
5000 VES41.97335 KWD
10000 VES83.94670 KWD